Diễn biến chính Trabzonspor vs Sivasspor |
||||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
52' | 0-1 | Menig Q. | ||
(14)↑(19)↓ | 66' | |||
(3)↑(5)↓ | 66' | |||
76' | (10)↑(95)↓ | |||
76' | (12)↑(33)↓ | |||
76' | (30)↑(8)↓ | |||
(94)↑(23)↓ | 80' | |||
(99)↑(7)↓ | 81' | |||
90' | (23)↑(99)↓ |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Sivasspor |
||||
Trabzonspor | Sivasspor | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
672 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |