Diễn biến chính Trabzonspor vs Kasimpasa |
||||
Destan E. | 1-0 | 19' | ||
47' | 1-1 | Kara A. | ||
58' | 1-2 | Haris Hajradinovic | ||
(23)↑(3)↓ | 73' | |||
75' | 1-3 | Da Costa N. | ||
(90)↑(14)↓ | 82' | |||
87' | (9)↑(18)↓ | |||
Poyraz Yildirim | 2-3 | 90' | ||
90' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Kasimpasa |
||||
Trabzonspor | Kasimpasa | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |