Diễn biến chính Trabzonspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
31' | (91)↑(7)↓ | |||
(29)↑(35)↓ | 74' | |||
(8)↑(10)↓ | 74' | |||
75' | (10)↑(23)↓ | |||
75' | (25)↑(8)↓ | |||
(61)↑(70)↓ | 82' | |||
90' | (11)↑(9)↓ | |||
90' | (4)↑(13)↓ | |||
Visca E. | 1-0 | 90' | ||
(3)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Trabzonspor | Istanbul Basaksehir | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
1 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |