Diễn biến chính Trabzonspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
11' | 0-1 | Pelkas D. | ||
Mendy B. | 1-1 | 34' | ||
(50)↑(19)↓ | 46' | |||
66' | (26)↑(19)↓ | |||
(94)↑(30)↓ | 72' | |||
(29)↑(7)↓ | 81' | |||
(8)↑(10)↓ | 81' | |||
85' | (90)↑(14)↓ | |||
85' | (42)↑(15)↓ | |||
90' | (17)↑(9)↓ | |||
90' | (88)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Trabzonspor | Istanbul Basaksehir | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |