Diễn biến chính Trabzonspor vs Hatayspor |
||||
Trezeguet | 1-0 | 49' | ||
63' | (7)↑(10)↓ | |||
63' | (6)↑(5)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 70' | |||
74' | (14)↑(2)↓ | |||
74' | (9)↑(11)↓ | |||
Bardhi E. | 2-0 | 77' | ||
(14)↑(10)↓ | 84' | |||
87' | (8)↑(4)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 90' | |||
(33)↑(7)↓ | 90' | |||
(9)↑(94)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Hatayspor |
||||
Trabzonspor | Hatayspor | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |