Diễn biến chính Trabzonspor vs Fenerbahce |
||||
13' | 0-1 | Fred | ||
45' | 0-2 | Fred | ||
46' | (24)↑(4)↓ | |||
(8)↑(3)↓ | 46' | |||
Bardhi E. | 1-2 | 63' | ||
(9)↑(94)↓ | 65' | |||
Trezeguet | 2-2 | 78' | ||
83' | (91)↑(9)↓ | |||
83' | (23)↑(53)↓ | |||
87' | 2-3 | Batshuayi M. | ||
90' | (16)↑(17)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Fenerbahce |
||||
Trabzonspor | Fenerbahce | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |