Diễn biến chính Trabzonspor vs Besiktas JK |
||||
(27)↑(33)↓ | 56' | |||
68' | (7)↑(18)↓ | |||
68' | (40)↑(44)↓ | |||
(3)↑(19)↓ | 69' | |||
(9)↑(10)↓ | 88' | |||
(25)↑(30)↓ | 88' | |||
90' | (20)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Besiktas JK |
||||
Trabzonspor | Besiktas JK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |