Diễn biến chính Trabzonspor vs Ankaragucu |
||||
10' | Kitsiou S. | |||
Bozok U. | 1-0 | 45' | ||
46' | (14)↑(19)↓ | |||
56' | (21)↑(4)↓ | |||
Bozok U. | 2-0 | 62' | ||
(7)↑(72)↓ | 66' | |||
(10)↑(17)↓ | 74' | |||
(25)↑(30)↓ | 74' | |||
77' | (88)↑(21)↓ | |||
77' | (7)↑(48)↓ | |||
87' | (8)↑(54)↓ | |||
(99)↑(19)↓ | 90' | |||
(50)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Ankaragucu |
||||
Trabzonspor | Ankaragucu | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |