Diễn biến chính Trabzonspor vs Adana Demirspor |
||||
Trezeguet | 1-0 | 21' | ||
34' | (20)↑(31)↓ | |||
61' | (14)↑(8)↓ | |||
62' | (30)↑(9)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 63' | |||
(30)↑(94)↓ | 63' | |||
75' | (56)↑(7)↓ | |||
75' | (17)↑(32)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 84' | |||
(16)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | Rodriguez J. |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Adana Demirspor |
||||
Trabzonspor | Adana Demirspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |