Diễn biến chính Toulouse vs Liverpool |
||||
Donnum A. | 1-0 | 36' | ||
46' | (8)↑(21)↓ | |||
46' | (66)↑(3)↓ | |||
46' | (11)↑(50)↓ | |||
Dallinga T. | 2-0 | 58' | ||
(19)↑(20)↓ | 70' | |||
73' | (9)↑(18)↓ | |||
74' | 2-1 | Casseres C.(OW) | ||
Frank Magri | 3-1 | 76' | ||
(12)↑(15)↓ | 81' | |||
81' | (20)↑(7)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 88' | |||
89' | 3-2 | Diogo Jota |
Số liệu thống kê Toulouse vs Liverpool |
||||
Toulouse | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |