Diễn biến chính Toulouse vs Le Havre |
||||
(17)↑(15)↓ | 58' | |||
(23)↑(20)↓ | 58' | |||
(80)↑(13)↓ | 58' | |||
63' | (29)↑(45)↓ | |||
63' | (21)↑(11)↓ | |||
63' | (94)↑(19)↓ | |||
Shavy Babicka | 1-0 | 70' | ||
76' | (7)↑(22)↓ | |||
(4)↑(19)↓ | 82' | |||
(21)↑(7)↓ | 82' | |||
82' | (46)↑(8)↓ | |||
Gboho Y. | 2-0 | 86' |
Số liệu thống kê Toulouse vs Le Havre |
||||
Toulouse | Le Havre | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
15 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |