Diễn biến chính Toulouse vs Le Havre |
||||
Dallinga T. | 45' | |||
Dallinga T. | 1-0 | 49' | ||
(23)↑(6)↓ | 67' | |||
71' | (8)↑(10)↓ | |||
72' | (11)↑(23)↓ | |||
72' | (21)↑(29)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 76' | |||
(14)↑(9)↓ | 76' | |||
81' | (19)↑(94)↓ | |||
83' | 1-1 | Bayo M. | ||
(21)↑(19)↓ | 88' | |||
(10)↑(15)↓ | 88' | |||
90' | (17)↑(7)↓ | |||
90' | 1-2 | Bayo M. |
Số liệu thống kê Toulouse vs Le Havre |
||||
Toulouse | Le Havre | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |