Diễn biến chính Toulouse vs AJ Auxerre |
||||
24' | 0-1 | Raveloson R. | ||
Aboukhlal Z. | 1-1 | 44' | ||
62' | (10)↑(17)↓ | |||
(28)↑(10)↓ | 65' | |||
(13)↑(17)↓ | 74' | |||
81' | (77)↑(9)↓ | |||
81' | (19)↑(7)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 83' | |||
90' | (22)↑(12)↓ | |||
90' | (29)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Toulouse vs AJ Auxerre |
||||
Toulouse | AJ Auxerre | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |