Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Everton |
||||
Richarlison | 1-0 | 9' | ||
Son Heung-Min | 2-0 | 18' | ||
24' | (21)↑(27)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 46' | |||
(5)↑(9)↓ | 63' | |||
66' | (10)↑(11)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 73' | |||
79' | (14)↑(8)↓ | |||
82' | 2-1 | Gomes A. |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Everton |
||||
Tottenham Hotspur | Everton | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |