Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar |
||||
12' | (30)↑(7)↓ | |||
(22)↑(16)↓ | 46' | |||
46' | (6)↑(14)↓ | |||
Richarlison | 1-0 | 53' | ||
(19)↑(9)↓ | 64' | |||
66' | (23)↑(16)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 73' | |||
(29)↑(10)↓ | 73' | |||
84' | (33)↑(10)↓ | |||
84' | (35)↑(22)↓ | |||
85' | David Moller Wolfe | |||
(28)↑(47)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs AZ Alkmaar |
||||
Tottenham Hotspur | AZ Alkmaar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
575 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
16 |
|
Long pass |
|
19 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
38 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |