Diễn biến chính Torpedo Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
2' | 0-1 | Tyukavin K. | ||
45' | 0-2 | Gladyshev Y. | ||
(4)↑(49)↓ | 46' | |||
53' | 0-3 | Zakharian A. | ||
60' | (20)↑(70)↓ | |||
61' | (13)↑(47)↓ | |||
74' | (2)↑(18)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 75' | |||
75' | (34)↑(74)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 75' | |||
80' | (11)↑(91)↓ | |||
(39)↑(16)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Torpedo Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
Torpedo Moscow | Dynamo Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
13 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
21 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |