Diễn biến chính Toronto FC vs St. Louis City |
||||
50' | 0-1 | Jackson A. | ||
(52)↑(23)↓ | 57' | |||
67' | (21)↑(11)↓ | |||
67' | (2)↑(20)↓ | |||
68' | (28)↑(19)↓ | |||
(73)↑(20)↓ | 72' | |||
82' | (12)↑(25)↓ | |||
(77)↑(29)↓ | 83' | |||
(Pearlman A.)↑(6)↓ | 84' | |||
(81)↑(28)↓ | 84' | |||
90' | (30)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Toronto FC vs St. Louis City |
||||
Toronto FC | St. Louis City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |