Diễn biến chính Toronto FC vs Nashville |
||||
27' | (22)↑(3)↓ | |||
Insigne L. | 1-0 | 38' | ||
58' | (7)↑(14)↓ | |||
58' | (8)↑(19)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 67' | |||
69' | 1-1 | Leal R. | ||
74' | (20)↑(6)↓ | |||
75' | (23)↑(54)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 81' | |||
(47)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Nashville |
||||
Toronto FC | Nashville | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |