Diễn biến chính Toronto FC vs Inter Miami CF |
||||
(99)↑(29)↓ | 46' | |||
61' | (5)↑(41)↓ | |||
61' | (10)↑(16)↓ | |||
(28)↑(15)↓ | 62' | |||
(30)↑(27)↓ | 62' | |||
71' | (42)↑(7)↓ | |||
71' | (9)↑(30)↓ | |||
(16)↑(30)↓ | 72' | |||
(23)↑(8)↓ | 80' | |||
(24)↑(11)↓ | 80' | |||
80' | (20)↑(24)↓ | |||
90' | 0-1 | Campana L. |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Inter Miami CF |
||||
Toronto FC | Inter Miami CF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
618 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
30 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |