Diễn biến chính Toronto FC vs DC United |
||||
Kerr D. | 1-0 | 14' | ||
(47)↑(23)↓ | 19' | |||
45' | (7)↑(72)↓ | |||
45' | (11)↑(21)↓ | |||
45' | (14)↑(8)↓ | |||
67' | (12)↑(6)↓ | |||
Thompson K. | 2-0 | 72' | ||
(20)↑(29)↓ | 73' | |||
87' | 2-1 | Benteke C. | ||
(83)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Toronto FC vs DC United |
||||
Toronto FC | DC United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
27 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |