Diễn biến chính Toronto FC vs Charlotte FC |
||||
(17)↑(5)↓ | 46' | |||
(99)↑(19)↓ | 61' | |||
(8)↑(14)↓ | 62' | |||
71' | (33)↑(9)↓ | |||
72' | (37)↑(38)↓ | |||
Insigne L. | 1-0 | 80' | ||
82' | (27)↑(18)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 87' | |||
87' | (23)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Charlotte FC |
||||
Toronto FC | Charlotte FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
582 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |