Diễn biến chính Torino vs Salernitana |
||||
9' | 0-1 | Vilhena T. | ||
(16)↑(28)↓ | 38' | |||
(19)↑(17)↓ | 56' | |||
Sanabria A. | 1-1 | 57' | ||
58' | (15)↑(5)↓ | |||
58' | (8)↑(41)↓ | |||
58' | (9)↑(99)↓ | |||
77' | (66)↑(23)↓ | |||
80' | (11)↑(29)↓ | |||
(23)↑(59)↓ | 82' | |||
(7)↑(49)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Torino vs Salernitana |
||||
Torino | Salernitana | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |