Diễn biến chính Torino vs Monza |
||||
6' | (4)↑(3)↓ | |||
Sanabria A. | 1-0 | 46' | ||
46' | (6)↑(7)↓ | |||
57' | (37)↑(10)↓ | |||
58' | (17)↑(19)↓ | |||
(7)↑(59)↓ | 75' | |||
(23)↑(16)↓ | 76' | |||
(77)↑(8)↓ | 76' | |||
78' | (12)↑(5)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 82' | |||
(2)↑(19)↓ | 82' | |||
86' | 1-1 | Caprari G. |
Số liệu thống kê Torino vs Monza |
||||
Torino | Monza | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |