Diễn biến chính Torino vs Genoa |
||||
58' | (25)↑(17)↓ | |||
58' | (2)↑(8)↓ | |||
(23)↑(61)↓ | 64' | |||
(10)↑(16)↓ | 64' | |||
(11)↑(91)↓ | 64' | |||
(8)↑(77)↓ | 75' | |||
75' | (18)↑(19)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 82' | |||
87' | (3)↑(20)↓ | |||
87' | (36)↑(47)↓ | |||
Radonjic N. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Torino vs Genoa |
||||
Torino | Genoa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |