Diễn biến chính Torino vs Frosinone |
||||
(9)↑(21)↓ | 67' | |||
(20)↑(27)↓ | 76' | |||
78' | (8)↑(4)↓ | |||
82' | (14)↑(36)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 86' | |||
88' | (12)↑(18)↓ | |||
88' | (11)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Torino vs Frosinone |
||||
Torino | Frosinone | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |