Diễn biến chính Torino vs Fiorentina |
||||
46' | (7)↑(33)↓ | |||
48' | 0-1 | Jovic L. | ||
(59)↑(7)↓ | 60' | |||
(19)↑(13)↓ | 61' | |||
(34)↑(17)↓ | 61' | |||
65' | (77)↑(8)↓ | |||
Sanabria A. | 1-1 | 66' | ||
73' | (11)↑(99)↓ | |||
73' | (42)↑(38)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 80' | |||
85' | (16)↑(72)↓ |
Số liệu thống kê Torino vs Fiorentina |
||||
Torino | Fiorentina | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |