Diễn biến chính Torino vs Como |
||||
37' | (27)↑(20)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 46' | |||
(66)↑(9)↓ | 65' | |||
(92)↑(77)↓ | 65' | |||
(61)↑(10)↓ | 72' | |||
74' | (33)↑(7)↓ | |||
Nije E. | 1-0 | 75' | ||
82' | (14)↑(16)↓ | |||
83' | (11)↑(18)↓ | |||
83' | (36)↑(79)↓ | |||
(21)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Torino vs Como |
||||
Torino | Como | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
626 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |