Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare |
||||
32' | 0-1 | Suzuki Y. | ||
(10)↑(18)↓ | 46' | |||
51' | 0-2 | Suzuki A. | ||
56' | (15)↑(88)↓ | |||
(47)↑(11)↓ | 63' | |||
(9)↑(15)↓ | 63' | |||
72' | (16)↑(29)↓ | |||
72' | (6)↑(32)↓ | |||
(27)↑(20)↓ | 73' | |||
(33)↑(23)↓ | 73' | |||
86' | (7)↑(13)↓ | |||
86' | (14)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare |
||||
Tokyo Verdy | Shonan Bellmare | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
18 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |