Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Machida Zelvia |
||||
6' | 0-1 | Fujio S. | ||
(33)↑(17)↓ | 46' | |||
57' | (90)↑(15)↓ | |||
57' | (33)↑(6)↓ | |||
57' | (22)↑(47)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 66' | |||
72' | (11)↑(10)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 77' | |||
(7)↑(8)↓ | 77' | |||
85' | (45)↑(8)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Machida Zelvia |
||||
Tokyo Verdy | Machida Zelvia | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |