Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga |
||||
22' | 0-1 | Toyokawa Y. | ||
26' | 0-2 | Hara T. | ||
(8)↑(22)↓ | 46' | |||
(17)↑(27)↓ | 46' | |||
(11)↑(2)↓ | 61' | |||
61' | (13)↑(23)↓ | |||
74' | (10)↑(9)↓ | |||
(23)↑(33)↓ | 76' | |||
Someno I. | 1-2 | 80' | ||
89' | (6)↑(18)↓ | |||
89' | (11)↑(14)↓ | |||
Someno I. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga |
||||
Tokyo Verdy | Kyoto Sanga | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |