Diễn biến chính Tigres UANL vs Atlas |
||||
Gignac A. | 1-0 | 38' | ||
46' | 1-1 | Marquez A. | ||
(17)↑(16)↓ | 64' | |||
(9)↑(10)↓ | 71' | |||
(23)↑(29)↓ | 71' | |||
75' | (14)↑(7)↓ | |||
75' | (24)↑(19)↓ | |||
75' | (6)↑(8)↓ | |||
85' | (22)↑(15)↓ | |||
89' | (185)↑(26)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Tigres UANL vs Atlas |
||||
Tigres UANL | Atlas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |