Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua |
||||
Rosa F. | 1-0 | 22' | ||
28' | (19)↑(5)↓ | |||
54' | (17)↑(7)↓ | |||
54' | (20)↑(9)↓ | |||
(31)↑(36)↓ | 68' | |||
(17)↑(10)↓ | 68' | |||
(23)↑(34)↓ | 76' | |||
(3)↑(16)↓ | 76' | |||
82' | (24)↑(2)↓ | |||
83' | (18)↑(15)↓ | |||
84' | 1-1 | Yu Hanchao | ||
(5)↑(4)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua |
||||
Tianjin Tigers | Shanghai Shenhua | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |