Diễn biến chính The Strongest vs Always Ready |
||||
Roca Salazar Y. L.(OW) | 1-0 | 28' | ||
53' | 1-1 | Romero D. | ||
Wayar D. | 84' | |||
Carrasco J. | 85' | |||
90' | Medina D. |
Số liệu thống kê The Strongest vs Always Ready |
||||
The Strongest | Always Ready | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
2 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |