Diễn biến chính Thailand(N) vs Kyrgyzstan |
||||
Jaided S. | 1-0 | 26' | ||
46' | (21)↑(20)↓ | |||
(6)↑(25)↓ | 46' | |||
Jaided S. | 2-0 | 48' | ||
54' | (2)↑(15)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 69' | |||
(19)↑(11)↓ | 69' | |||
69' | (9)↑(7)↓ | |||
69' | (19)↑(10)↓ | |||
75' | (17)↑(5)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 78' | |||
(24)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Thailand(N) vs Kyrgyzstan |
||||
Thailand(N) | Kyrgyzstan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
506 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |