Số liệu thống kê Teunhueth FC vs ASC Jaraaf |
||||
Teunhueth FC | ASC Jaraaf | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |