Diễn biến chính Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Semenov A. | 1-0 | 72' | ||
(8)↑(36)↓ | 73' | |||
(29)↑(10)↓ | 73' | |||
77' | (9)↑(10)↓ | |||
77' | (79)↑(3)↓ | |||
77' | (97)↑(11)↓ | |||
80' | (17)↑(22)↓ | |||
(59)↑(21)↓ | 87' | |||
(16)↑(18)↓ | 87' | |||
87' | (44)↑(75)↓ |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Terek Grozny | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |