Diễn biến chính Terek Grozny vs Rubin Kazan |
||||
34' | 0-1 | Cumic N. | ||
(8)↑(59)↓ | 46' | |||
(11)↑(21)↓ | 57' | |||
(23)↑(94)↓ | 57' | |||
(98)↑(29)↓ | 68' | |||
(9)↑(7)↓ | 76' | |||
78' | (21)↑(24)↓ | |||
78' | (20)↑(7)↓ | |||
84' | (9)↑(23)↓ | |||
90' | (5)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Rubin Kazan |
||||
Terek Grozny | Rubin Kazan | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
33 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
14 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |