Diễn biến chính Terek Grozny vs Rostov FK |
||||
(1)↑(88)↓ | 46' | |||
70' | (88)↑(8)↓ | |||
70' | (69)↑(27)↓ | |||
(18)↑(16)↓ | 71' | |||
(13)↑(9)↓ | 71' | |||
80' | (62)↑(19)↓ | |||
(10)↑(98)↓ | 88' | |||
(40)↑(55)↓ | 90' | |||
90' | (18)↑(47)↓ | |||
90' | Langovich A. |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Rostov FK |
||||
Terek Grozny | Rostov FK | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |