Diễn biến chính Terek Grozny vs Krylya Sovetov |
||||
13' | 0-1 | Garre B. | ||
24' | (20)↑(7)↓ | |||
46' | (8)↑(21)↓ | |||
46' | (15)↑(17)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 60' | |||
77' | (6)↑(22)↓ | |||
85' | 0-2 | Babkin S. | ||
89' | (44)↑(11)↓ | |||
(3)↑(24)↓ | 90' | |||
(71)↑(7)↓ | 90' | |||
Agalarov H. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Krylya Sovetov |
||||
Terek Grozny | Krylya Sovetov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |