Diễn biến chính Terek Grozny vs FC Krasnodar |
||||
Oleynikov I. | 1-0 | 3' | ||
38' | 1-1 | Kady Borges | ||
(18)↑(94)↓ | 56' | |||
(13)↑(98)↓ | 56' | |||
65' | (15)↑(98)↓ | |||
66' | (10)↑(20)↓ | |||
(59)↑(7)↓ | 68' | |||
73' | (7)↑(40)↓ | |||
73' | (6)↑(88)↓ | |||
(47)↑(29)↓ | 82' | |||
(23)↑(21)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs FC Krasnodar |
||||
Terek Grozny | FC Krasnodar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
9 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |