Diễn biến chính Tenerife vs SD Huesca |
||||
(9)↑(21)↓ | 65' | |||
(11)↑(14)↓ | 65' | |||
70' | (17)↑(22)↓ | |||
70' | (15)↑(3)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 75' | |||
82' | (18)↑(9)↓ | |||
82' | (16)↑(24)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 82' | |||
(2)↑(22)↓ | 82' | |||
82' | (12)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Tenerife vs SD Huesca |
||||
Tenerife | SD Huesca | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |