Diễn biến chính Team Wiener Linien vs Favoritner AC |
||||
27' | 0-1 | Manuel Botic | ||
32' | 0-2 | Manuel Botic | ||
Stifter C. | 1-2 | 49' | ||
Stifter C. | 2-2 | 72' |
Số liệu thống kê Team Wiener Linien vs Favoritner AC |
||||
Team Wiener Linien | Favoritner AC | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
106 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |