Số liệu thống kê Tavistock AFC vs AFC Totton |
||||
Tavistock AFC | AFC Totton | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
60 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |