Số liệu thống kê Tatran Presov vs Humenne |
||||
Tatran Presov | Humenne | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
133 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |