Diễn biến chính Tanzania(N) vs Democratic Rep Congo |
||||
53' | (13)↑(11)↓ | |||
68' | (6)↑(18)↓ | |||
68' | (17)↑(19)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 71' | |||
(22)↑(6)↓ | 79' | |||
(21)↑(10)↓ | 86' | |||
(8)↑(12)↓ | 86' | |||
87' | (27)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Tanzania(N) vs Democratic Rep Congo |
||||
Tanzania(N) | Democratic Rep Congo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
25 |
|
Ném biên |
|
35 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |