Số liệu thống kê Tanzania vs Ethiopia |
||||
Tanzania | Ethiopia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
43 |
|
Long pass |
|
39 |
205 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |