Diễn biến chính Tanzania Prisons vs Young Africans |
||||
7' | 0-1 | |||
90' | 0-2 |
Số liệu thống kê Tanzania Prisons vs Young Africans |
||||
Tanzania Prisons | Young Africans | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
31 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
14 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |