Diễn biến chính Talleres Cordoba vs San Lorenzo |
||||
33' | (50)↑(5)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (18)↑(41)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 62' | |||
(26)↑(10)↓ | 62' | |||
73' | (9)↑(11)↓ | |||
74' | (35)↑(47)↓ | |||
Santos M. | 80' | |||
82' | (8)↑(10)↓ | |||
(13)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs San Lorenzo |
||||
Talleres Cordoba | San Lorenzo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |