Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba |
||||
(20)↑(15)↓ | 46' | |||
63' | (13)↑(40)↓ | |||
63' | (8)↑(32)↓ | |||
63' | (20)↑(26)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 69' | |||
(8)↑(30)↓ | 69' | |||
(13)↑(16)↓ | 76' | |||
82' | (3)↑(12)↓ | |||
84' | (16)↑(14)↓ | |||
(4)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba |
||||
Talleres Cordoba | Instituto AC Cordoba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
228 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |