Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia |
||||
27' | 0-1 | Castro F. | ||
Bou G. | 1-1 | 37' | ||
52' | (13)↑(10)↓ | |||
(34)↑(14)↓ | 57' | |||
68' | (18)↑(8)↓ | |||
(30)↑(13)↓ | 72' | |||
(29)↑(2)↓ | 72' | |||
79' | (43)↑(22)↓ | |||
79' | (29)↑(41)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 81' | |||
(16)↑(7)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia |
||||
Talleres Cordoba | Independiente Rivadavia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |